Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng juice juice /dʒuːs/ (noun) nước ép trái cây/rau quả Ví dụ: a carton of apple juice Add the juice of two lemons. Two orange juices, please. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!