guilty /ˈɡɪlti/
(adjective)
cảm thấy xấu hổ vì đã làm điều gì xấu, hoặc vì đã không làm một việc mà đáng lẽ phải làm
Ví dụ:
  • I had a guilty conscience and could not sleep.
  • I felt guilty about not visiting my parents more often.
  • John had a guilty look on his face.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!