stand /stænd/
(verb)
đứng
Ví dụ:
  • Stand still while I take your photo.
  • I was standing only a few feet away.
  • a bird standing on one leg

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!