Động từ bất quy tắc - Withhold

Nghĩa:
giữ lại, từ chối không cho
Dạng động từ:
Present simple: withhold /wɪðˈhəʊld/
Quá khứ đơn: withheld /wɪðˈheld/
Quá khứ phân từ: withheld /wɪðˈheld/

Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc

Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)


Quay trở về trang Bảng động từ bất quy tắc