Thành ngữ tiếng Anh với Cá

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.

a big fish in a small pond

→ một trong những người quan trọng trong một nhóm/tổ chức nhỏ.

  • As the manager of a local company, he enjoys being a big fish in a small pond.

    Là quản lí của một công ty địa phương, anh ấy thích là một người quan trọng trong công ty nhỏ đó.

like a fish out of water

→ cảm thấy không phù hợp, không thoải mái.

  • All the other children in the school had rich, middle-class parents, and she was beginning to feel like a fish out of water.

    Tất cả những học sinh khác trong trường đều có bố mẹ giàu có hoặc tầng lớp trung lưu, và cô ấy bắt đầu cảm thấy không thoải mái trong môi trường đó

there are plenty more/of fish in the sea

→ có nhiều lựa chọn khác nữa.

  • It's too bad that your secretary quit, but there are plenty more fish in the sea.

    Việc thư kí của bạn nghỉ việc thật là tồi tệ, nhưng mà còn có nhiều người khác nữa cơ mà.

have bigger/other fish to fry

→ có những việc quan trọng hơn/việc khác phải làm.

  • I can't take time for your problem. I have other fish to fry.

    Tôi không thể dành thời gian cho vấn đề của bạn được. Tôi còn có nhiều việc khác phải làm.

odd fish

→ người được xem là lập dị hoặc khùng và tách rời khỏi nhóm.

  • He seems to be an odd fish but he is really just a normal guy.

    Anh ta dường như có vẻ là người lập dị nhưng thực ra anh ấy chỉ là một người bình thường.

like shooting fish in a barrel

→ cực kì dễ (= a piece of cake).

  • Jane's a good mechanic. Changing a tire is like shooting fish in a barrel, for him.

    Jim là một thợ máy giỏi. Việc thay lốp xe là việc cực kì dễ đối với anh ấy.

to drink like a fish

→ uống rất nhiều rượu (bia).

  • Jeff really drank like a fish at the party on Saturday.

    Jeff đã thực sự uống rất nhiều rượu ở bữa tiệc thứ Bảy vừa rồi.

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh
Ảnh: Sưu tầm