Từ vựng tiếng Anh về Bệnh tật

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh về Bệnh tật Phần 1

  • toothache

    /ˈtuːθeɪk/

    đau răng

  • backache

    /ˈbækeɪk/

    đau lưng

  • stomach ache

    đau bụng

  • earache

    /ˈɪreɪk/

    đau tai

  • headache

    /ˈhedeɪk/

    đau đầu

  • sore throat

    đau cổ họng

  • measles

    /ˈmiːzlz/

    bệnh sởi

  • flu

    /fluː/

    bệnh cảm cúm

  • broken leg

    gãy chân

  • fever

    /ˈfiːvər/

    sốt

  • cramp

    /kræmp/

    bị chuột rút (vọp bẻ)

  • runny nose

    chảy nước mũi

Từ vựng tiếng Anh về Bệnh tật Phần 2

  • cold

    /kəʊld/

    cảm lạnh

  • chickenpox

    /-pɑːks/

    bệnh thuỷ đậu

  • food poisoning

    /fud ˈpɔɪzənɪŋ/

    ngộ độc thực phẩm

  • acne

    /ˈækni/

    mụn trứng cá

  • heart attack

    /hɑːrt əˈtæk/

    đau tim

  • burn

    /bɜːn/

    vết bỏng

📌 Học thêm Các từ vựng tiếng Anh về Đại dịch Covid 19

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh
Ảnh: Sưu tầm