Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ thể thao

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.
  • 1. football

    /ˈfʊtbɔːl/

    quả bóng đá

  • 2. tennis racket

    vợt tennis

  • 3. golf club

    gậy đánh golf

  • 4. boxing gloves

    găng tay đấm bốc

  • 5. basketball

    /ˈbɑːskɪtbɔːl/

    quả bóng rổ

  • 6. tennis ball

    quả bóng tennis

  • 7. American football

    quả bóng bầu dục

  • 8. golf ball

    quả bóng golf

  • 9. baseball bat

    gậy đánh bóng chày

  • 10. baseball gloves

    găng tay bóng chày

  • 11. baseball

    /ˈbeɪsbɔːl/

    quả bóng chày

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh
Ảnh: Sưu tầm