Từ vựng tiếng Anh về Tivi

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.
  • channel

    /ˈtʃænəl/

    kênh truyền hình

  • widescreen

    màn hình lớn

  • remote control

    đồ điều khiển tivi

  • video

    /ˈvɪdiəʊ/

    đoạn băng

  • dish

    /dɪʃ/

    thiết bị thu sóng vệ tinh có dạng cái đĩa

  • portable TV

    tivi di động

  • aerial

    ăng-ten

  • DVD recorder

    đầu thu DVD

  • cable

    /ˈkeɪbl/

    dây cáp

  • screen

    /skriːn/

    màn hình

  • subscription

    /səbˈskrɪpʃən/

    thuê bao

  • pay-per-view

    trả theo nhu cầu (để xem thêm một chương trình nào đó)

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh
Ảnh: Sưu tầm