Đáp án là:

Ngang: 2. (measles) 4.  (toothache) 5 (fever)
Dọc: 1.(backache) 3.  (earache) 5.(flu)

 

​Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày

Xem thêm từ vựng vè chủ đề Bệnh tật tại: http://leerit.com/hoc-tieng-anh-bang-hinh-anh/tu-vung-tieng-anh-ve-benh-tat-diseases/