Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng anh dùng để mô tả và nói về động vật / nhóm động vật. Như đàn cá là "school of fish", bầy sư tử là "pride of lions" chứ không phải group hay pack gì nhé.

 

Xem thêm Video: Từ vựng tiếng Anh về Động vật

 

Từ vựng tiếng anh mô tả nhóm động vật

  • a brood / clutch of chicks.
    một ổ / lứa gà con
  • a colony / army of ants
    một đàn kiến
  • a farrow of pigs
    một lứa lợn
  • a flight of geese / birds
    một đàn ngỗng / chim
  • a flock of sheep / goats / birds
    một bầy / đàn cừu / dê / chim
  • a herd of cows / cattle / deer / elephants
    một bầy / đàn bò / gia súc / huowu / voi
  • a hive / swarm of bees
    một tổ ong
  • a litter of puppies
    một lứa chó con
  • a mob of cattle
    một bầy gia súc
  • a pack of hounds / wolves
    một bầy / đàn chó săn / sói
  • a plague of rats
    một bầy / đàn chuột
  • a pod / school / schoal of dolphins / whales / fish
    một tốp / đàn cá heo / cá voi / cá
  • a pride of lions
    một bầy / đàn sư tử
  • a swarm of bees/flies
    một bầy / đàn ong / ruồi

 

Từ vựng tiếng anh mô tả động vật

  • cold-blooded / warm-blooded animals
    động vật máu lạnh / máu nóng
  • furry animals / creatures
    động vật / sinh vật có lông thú
  • dangerous / tame animals
    động vật nguy hiểm / được thuần hóa
  • endangered / rare / extinct animals / species
    động vật / loài gặp nguy hiểm / hiếm / bị tuyệt chủng
  • feral / stray / wild animals / cats / dogs / pigs
    động vật / mèo / chó / lợn hoang dã / hoang / hoang dại
  • exotic animals / birds / beasts / pets / species
    động vật / chim / thú / thú nuôi / loài ngoại lai
  • caged / trapped / wounded animals / birds
    động vật / chim bị giam trong chuồng / bị mắc bẫy / bị thương
  • domestic / domesticated / farm / lab animals
    động vật nuôi trong nhà / được thuần hóa / trên đồng / trong phòng thí nghiệm
  • aquatic / forest / land / marine animals
    động vật sống dưới nước / trong rừng / trên bờ / dưới biển
    ​Cheers,
    Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày