Bài này sẽ làm phong phú vốn từ của bạn về các cách sử dụng quần áo.

 

 

Clothes

  • be wearing a new outfit/bright colours/fancy dress/fur/uniform
    đang mặc một bộ đồ mới/màu sáng/áo váy cầu kỳ/lông thú/đồng phục
  • be (dressed) in black/red/jeans and a T-shirt/your best suit/leather/silk/rags (= very old torn clothes)
    mặc màu đen/đỏ/jeans và một áo thun/bộ vest xịn nhất/da thuộc/lụa/giẻ rách
  • be dressed for work/school/dinner/a special occasion
    mặc đồ cho công việc/trường học/bữa tối/dịp đặc biệt
  • be dressed as a man/woman/clown/pirate
    ăn mặc như một người đàn ông/phụ nữ/người hề/hải tặc
  • wear/dress in casual/designer/second-hand clothes
    mặc đồ bình dân/quần áo thiết kế/đồ đã qua sử dụng
  • wear jewellery/accessories/a watch/glasses/contact lenses/perfume
    đeo nữ trang/phụ kiện/đồng hồ/mắt kính/kính áp tròng/nước hoa
  • have a cowboy hat/red dress/blue suit on
    có trên người một cái nón cao bồi/váy đỏ/bộ vest xanh
  • put on/take off your clothes/coat/shoes/helmet
    mặc vào/cởi quần áo/áo khoác/giày/nón bảo hiểm
  • pull on/pull off your coat/gloves/socks
    kéo áo khoác/găng tay/tất lên/xuống
  • change into/get changed into a pair of jeans
    thay ra và mặc vào một chiếc quần jeans

 

Appearance

  • change/enhance/improve your appearance
    thay đổi/nâng cấp/cải thiện bề ngoài của bạn
  • create/get/give something a new/contemporary/retro look
    tạo/làm cho/cho cái gì đó có một vẻ ngoài mới/hiện đại/cũ xưa
  • brush/shampoo/blow-dry your hair
    chải tóc/gội đầu/sấy tóc
  • get a haircut/a new hairstyle
    đi hớt tóc/làm một kiểu tóc mới
  • have/get a piercing/your nose pierced
    đi xỏ lỗ mũi
  • get a tattoo/a tattoo done (on your arm)/a tattoo removed
    đi xăm (trên cánh tay)/xóa hình xăm
  • have/get a makeover/cosmetic surgery
    đi làm đẹp lại hoàn toàn/phẫu thuật thẩm mỹ
  • use/wear/apply/put on make-up/cosmetics
    dùng/đeo/thoa/sử dụng đồ trang điểm/mỹ phẩm