Trong bài viết này chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một số từ và câu nói thông dụng liên quan thời tiết

 
  • Boiling hot: Cách nói khi muốn than rằng thời tiết quá nóng

It was boiling hot so we all decided to jump into the lake. = Do thời tiết quá nóng nên chúng tôi quyết định tắm sông.

 
  • Breeze: Gió nhè nhẹ

Don’t worry, there’s always at least a breeze near the ocean. = Đừng lo, lúc nào chả có ít nhất một cơn gió nhẹ gần biển.

 
  • Chilly: Lạnh

It’s a bit chilly today, wear a coat. = Trời hôm nay hơi lạnh, mặc cái áo khoác vào đi.

 
  • Cool: Mát rượi

The days were boiling hot but the nights were cool. = Vào ban ngày thời tiết rất nóng nhưng ban đêm thì mát rượi.

 
  • Mild: Khí hậu ấm hơn bình thường

It’s a bit mild where I live. = Khí hậu khá ấm nơi tôi sống.

 
  • Scorching/ a scorcher: Khí hậu cực kỳ nóng/ Một ngày nóng khủng khiếp

It was a scorcher, so the whole family slept in the basement with the air conditioner. = Đó là một ngày nóng khủng khiếp, cho nên cả nhà ngủ trong tầng hầm với máy lạnh.

 
  • Windy: Nhiều gió

It’s a bit too windy of a day to play golf. = Ngày hôm nay có vẻ có quá nhiều gió không thuận lợi cho việc đánh gôn.