Từ vựng tiếng Anh về tình yêu và hôn nhân giới thiệu đến bạn đọc các mẫu câu để diễn đạt “Tình cảm lãng mạn” và “Đám cưới”.

 

 

Romance

  • fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody)
    yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
  • be/believe in/fall in love at first sight
    yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
  • be/find true love/the love of your life
    là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
  • suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love
    đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
  • have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something
    có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
  • meet/marry your husband/wife/partner/fiancé/fiancée/boyfriend/girlfriend
    gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái
  • have/go on a (blind) date
    có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết)
  • be going out with/(especially North American English) dating a guy/girl/boy/man/woman
    đang hẹn hò với một anh chàng/cô gái/chàng trai/người đàn ông/người phụ nữ
  • move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner
    dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời

  

Weddings

  • get/be engaged/married
    đính hôn/kết hôn
  • arrange/plan a wedding
    chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
  • have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage
    có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc
  • have/enter into an arranged marriage
    có một cuộc hôn nhân được sắp đặt
  • call off/cancel/postpone your wedding
    hủy/hoãn lễ cưới
  • invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding
    reception

    mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới
  • conduct/perform a wedding ceremony
    dẫn chương trình/cử hành hôn lễ
  • exchange rings/wedding vows/marriage vows
    trao nhẫn/đọc lời thề
  • congratulate/toast/raise a glass to the happycouple
    chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc
  • be/go on honeymoon (with your wife/husband)
    đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
  • celebrate your first (wedding) anniversary
    ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới