Phần 2 của loạt bài về Giáo dục – Education sẽ là chủ đề: Bài vở và Thi cử

Work and Exam

 

  • do your homework/revision/a project on something
    Làm bài tập về nhà/ôn tập/làm đồ án
  • work on/write/do/submit an essay/a dissertation/a thesis/an assignment/a paper
    làm/viết/nộp bài luận/luận án/khóa luận/bài được giao/bài thi
  • finish/complete your dissertation/thesis/studies/coursework
    hoàn tất luận văn/khóa luận/bài nghiên cứu
  • hand in/ turn in your homework/essay/assignment/paper
    nộp bài tập về nhà/bài luận/bài tập được giao/bài thi
  • study/prepare/revise/review/(informal) cram for a test/an exam
    học/chuẩn bị/ôn tập/học nhồi nhét cho bài kiểm tra/bài thi
  • take/do/sit a test/an exam
    làm bài kiểm tra/bài thi
  • mark/grade homework/a test
    chấm điểm bài tập về nhà/bài kiểm tra
  • do well in/ do well on/(informal) ace a test/an exam
    làm tốt bài kiểm tra/bài thi
  • pass/fail/(informal) flunk a test/an exam/a class/a course/a subject
    đậu/rớt bài kiểm tra/bài thi/khóa học/môn học