Phần cuối của chuỗi bài học mô tả người là từ vựng tiếng anh về Cơ thể:

Body

an hourglass figure

 

  • a long/ short/ thick/ slender/ (disapproving) scrawny neck
    cổ dài/ ngắn/ dày/ mảnh/ gầy giơ xương, khẳng khiu
  • broad/ narrow/ sloping/ rounded/ hunched shoulders
    vai rộng/ hẹp/ nghiêng/ đầy/ khom, uốn cong
  • a bare/ broad/ muscular/ small/ large chest
    ngực trần/ rộng/ đầy cơ bắp/ nhỏ/ lớn
  • a flat/ swollen/ bulging stomach
    bụng bằng phẳng/ căng ra/ phình lên
  • a small/ tiny/narrow/ slim/ slender/ 28-inch waist
    vòng eo nhỏ/ bé/ hẹp/ mảnh mai/ ốm/ mảnh mai/ 28 inch (~71.12 cm)
  • big/ wide/ narrow/ slim hips
    hông lớn/ rộng/ hẹp/ ốm
  • a straight/ bent/ arched/ broad back
    lưng thẳng/ cong/ vòng cung/ rộng
  • thin/slender/muscular arms
    cánh tay ốm/ mảnh khảnh/ đầy cơ bắp
  • big/ large/ small/ manicured/ calloused/ gloved hands
    bàn tay to/ lớn/ nhỏ/ cắt gọn/ bị chai lại/ có đeo găng tay
  • long/ short/ fat/ slender/ delicate/ bony fingers
    ngón tay dài/ ngắn/ mập/ thon thả/ mảnh khảnh/ xương xương
  • long/ muscular/ shapely/ skinny legs
    chân dài/ đày cơ bắp/ cân đối/ ốm khẳng khiu
  • big/ little/ small/ dainty/ wide/ narrow/ bare feet
    Đôi bàn chân to/ nhỏ/ nhỏ bé/ xinh xắn/ rộng/ hẹp/ trần
  • a good/a slim/a slender/an hourglass figure
    dáng người đẹp/ mảnh khảnh/ ốm/ đồng hồ cát
  • be of slim / medium/ average/ large/ athletic/ stocky build
    vóc người mảnh khảnh/ trung bình/ cân đối/ lớn/ lực lưỡng/ nhỏ, thấp và chắc nịch