Từ vựng tiếng Anh về khoang máy bay

-
cabin
/ˈkæbɪn/
khoang hành khách
-
flight attendant
tiếp viên hàng không
-
overhead locker
ngăn khóa để hành lí xách tay, phía trên đầu hành khách
-
air vent
chỗ thông gió
-
reading light
đèn đọc sách
-
row
/rəʊ/
hàng ghế
-
seat back
ghế dựa lui phía sau
-
tray-table
bàn nhỏ gập lại phía sau của chiếc ghế bên trước bạn
-
aisle /aɪl/
lối đi giữa các dãy ghế
-
armrest
chỗ để gác tay
-
seat
/siːt/
chỗ ngồi
-
window
/ˈwɪndəʊ/
cửa sổ
-
emergency exit
/i'mə:dʤənsi'eksit/
chỗ thoát hiểm
Những bộ từ vựng tiếng Anh nền tảng
Nếu bạn thật sự muốn giao tiếp tiếng Anh tốt
Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình!
Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó.
Để làm được điều này, hơn 500 000 bạn đã và đang dùng học từ vựng tiếng Anh với LeeRit để giúp mình học cách phát âm đúng và nhớ từ mới nhanh hơn.
-
Bài tập Nghe từ:
Đánh từ bạn vừa nghe -
Bài tập đánh từ:
Đánh từ thích hợp để hoàn thành câu -
Hai trong số những bài tập hiệu quả khi bạn học từ vựng ở LeeRit
LeeRit có hơn 50 bộ từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề cho nhiều trình độ khác nhau, LeeRit còn là nơi cung cấp cho bạn những thông tin từ vựng chính xác nhất, để giúp bạn có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

FREE! Tạo tài khoản học thử miễn phí
Bạn chỉ cần 10 giây để tạo một tài khoản miễn phí
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: