accurate /ˈækjərət/
(adjective)
đúng đắn, chính xác
Ví dụ:
  • Accurate records must be kept.
  • accurate information/data
  • an accurate description/account/calculation

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!