Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng achievable achievable /əˈtʃiːvəbl̩/ (adjective) có thể đạt được/thực hiện được Ví dụ: Profits of $20m look achievable. achievable goals Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!