Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng acid acid /ˈæsɪd/ (noun) a-xít (một chất hóa học, thường ở dạng lỏng, pH<7) Ví dụ: Vinegar is an acid. acetic/hydrochloric/lactic acid Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!