Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng advantage advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (noun) thuận lợi, lợi thế Ví dụ: She had the advantage of a good education. companies seeking competitive advantage over their trading rivals a big/great/definite advantage Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!