advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/
(noun)
quảng cáo
Ví dụ:
  • Put an advertisement in the local paper to sell your car.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!