ahead /əˈhed/
(adverb)
trước; ở phía trước, trước mắt
Ví dụ:
  • The road ahead was blocked.
  • I'll run ahead and warn them.
  • We've got a lot of hard work ahead.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!