Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ahead ahead /əˈhed/ (adverb) trước; ở phía trước, trước mắt Ví dụ: The road ahead was blocked. I'll run ahead and warn them. We've got a lot of hard work ahead. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!