appointment /əˈpɔɪntmənt/
(noun)
sự hẹn gặp, cuộc hẹn
Ví dụ:
  • an appointment for a blood test
  • I've got a dental appointment at 3 o'clock.
  • Viewing is by appointment only (= only at a time that has been arranged in advance).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!