Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng army army /ˈɑːmi/ (noun) quân đội Ví dụ: The two opposing armies faced each other across the battlefield. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!