Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng attempted attempted /əˈtemptɪd/ (adjective) đã cố gắng làm mà không thành Ví dụ: attempted rape/murder/robbery We were shocked by his attempted suicide. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!