Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng backwards backwards /ˈbækwədz/ (adverb) về phía sau Ví dụ: He took a step backwards. I lost my balance and fell backwards. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!