Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ban ban /bæn/ (noun) luật cấm Ví dụ: to impose/lift a ban There is to be a total ban on smoking in the office. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!