ban /bæn/
(noun)
luật cấm
Ví dụ:
  • to impose/lift a ban
  • There is to be a total ban on smoking in the office.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!