bargain /ˈbɑːɡɪn/
(noun)
đồ mua giá rẻ/hời
Ví dụ:
  • I picked up a few good bargains in the sale.
  • The car was a bargain at that price.
  • bargain prices

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!