Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng beautifully beautifully /ˈbjuːtɪfli/ (adverb) rất hay, rất đẹp Ví dụ: She sings beautifully. a beautifully decorated house Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!