Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng belt belt /belt/ (noun) thắt lưng, nịt Ví dụ: a belt buckle to do up/fasten/tighten a belt Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!