big /bɪɡ/
(adjective)
to, lớn
Ví dụ:
  • He had this great big grin on his face.
  • The news came as a big blow.
  • a big man/house/increase

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!