Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng boot boot /buːt/ (noun) British English ủng, giày cao cổ Ví dụ: cowboy boots a pair of black leather boots hiking boots Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!