breed /briːd/
(noun)
giống động vật (được chăn nuôi bởi con người)
Ví dụ:
  • a breed of cattle/sheep
  • Labradors and other large breeds of dog

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!