Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng broad broad /brɔːd/ (adjective) rộng Ví dụ: a broad street/avenue/river He is tall, broad and muscular. broad shoulders Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!