Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng broadly broadly /ˈbrɔːdli/ (adverb) nói chung Ví dụ: Broadly speaking, I agree with you. broadly similar/comparable/equivalent/consistent Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!