brush /brʌʃ/
(verb)
làm sạch, đánh bóng
Ví dụ:
  • to brush your hair/teeth/shoes
  • A tiled floor is easy to brush clean.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!