Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bye bye /baɪ/ (exclamation) tạm biệt! Ví dụ: Bye! See you next week. She waved bye-bye and got into the car. Bye for now Dad! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!