camping /ˈkæmpɪŋ/
(noun)
sự cắm trại
Ví dụ:
  • camping equipment
  • a camping trip
  • Do you go camping?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!