Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chamber chamber /ˈtʃeɪmbər/ (noun) hội trường Ví dụ: the Senate/House chamber The members left the council chamber. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!