Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng channel channel /ˈtʃænəl/ (noun) kênh (truyền hình) Ví dụ: to change/switch channels a movie/sports channel What's on Channel 4 tonight? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!