Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cheese cheese /tʃiːz/ (noun) phó-mát Ví dụ: a chunk/piece/slice of cheese Cheddar cheese a cheese sandwich/salad Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!