Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chest chest /tʃest/ (noun) ngực Ví dụ: The bullet hit him in the chest. a hairy chest a chest infection Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!