child /tʃaɪld/
(noun)
đứa trẻ, đứa bé
Ví dụ:
  • an unborn child
  • not suitable for young children
  • I lived in London as a child.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!