Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng company company /ˈkʌmpəni/ (noun) công ty Ví dụ: Company profits were 5% lower than last year. the largest computer company in the world He runs his own TV production company. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!