Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng complain complain /kəmˈpleɪn/ (verb) phàn nàn, than phiền Ví dụ: The defendant complained of intimidation during the investigation. ‘It's not fair,’ she complained. He complained bitterly that he had been unfairly treated. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!