condition /kənˈdɪʃən/
(noun)
tình trạng
Ví dụ:
  • a used car in perfect condition
  • The house is in a generally poor condition.
  • to be in bad/good/excellent condition

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!