conduct /ˈkɒndʌkt/
(noun)
hành vi
Ví dụ:
  • The sport has a strict code of conduct.
  • improving standards of training and professional conduct

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!