container /kənˈteɪnər/
(noun)
vật đựng/chứa (hộp, thùng, chai...)
Ví dụ:
  • Food will last longer if kept in an airtight container.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!