Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cooking cooking /ˈkʊkɪŋ/ (noun) việc nấu ăn Ví dụ: My husband does all the cooking. a book on Indian cooking Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!