Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng covered covered /ˈkʌvərd/ (adjective) được phủ bởi, có lớp gì ở trên Ví dụ: The walls were covered with pictures. His face was covered in blood. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!